• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 123 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    76 1.003586.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    77 1.000047.000.00.00.H41 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    78 2.001793.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    79 1.003590.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    80 2.002617 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm do bị mất, bị hỏng Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    81 1.012689.000.00.00.H41 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    82 1.012690.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    83 1.004385.000.00.00.H41 Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    84 1.003563.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    85 1.007916.000.00.00.H41 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    86 1.012691.000.00.00.H41 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    87 2.001827.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    88 1.002338.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    89 2.001791.000.00.00.H41 Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    90 1.004918.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC