Tình hình xử lý hồ sơ 2025
Tổng tiếp nhận mới
90.314 hồ sơ
Đã xử lý
90.152 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 95162
  • - Kỳ trước chuyển sang: 415
  • - Tiếp nhận mới: 94747
  • Hồ sơ đã xử lý: 91915
  • - Đúng hạn: 90181
  • - Quá hạn: 1734
  • 98.11% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 86749
  • - Kỳ trước chuyển sang: 307
  • - Tiếp nhận mới: 86442
  • Hồ sơ đã xử lý: 83271
  • - Đúng hạn: 82148
  • - Quá hạn: 1123
  • 98.65% đúng hạn

  • THÁNG 5/2024
  • Tổng hồ sơ: 97153
  • - Kỳ trước chuyển sang: 299
  • - Tiếp nhận mới: 96854
  • Hồ sơ đã xử lý: 95954
  • - Đúng hạn: 94599
  • - Quá hạn: 1355
  • 98.59% đúng hạn

  • THÁNG 6/2024
  • Tổng hồ sơ: 79723
  • - Kỳ trước chuyển sang: 241
  • - Tiếp nhận mới: 79482
  • Hồ sơ đã xử lý: 76855
  • - Đúng hạn: 75461
  • - Quá hạn: 1394
  • 98.19% đúng hạn

  • THÁNG 7/2024
  • Tổng hồ sơ: 104035
  • - Kỳ trước chuyển sang: 255
  • - Tiếp nhận mới: 103780
  • Hồ sơ đã xử lý: 99303
  • - Đúng hạn: 97751
  • - Quá hạn: 1552
  • 98.44% đúng hạn

  • THÁNG 8/2024
  • Tổng hồ sơ: 95465
  • - Kỳ trước chuyển sang: 283
  • - Tiếp nhận mới: 95182
  • Hồ sơ đã xử lý: 99214
  • - Đúng hạn: 97145
  • - Quá hạn: 2069
  • 97.91% đúng hạn

  • THÁNG 9/2024
  • Tổng hồ sơ: 86586
  • - Kỳ trước chuyển sang: 272
  • - Tiếp nhận mới: 86314
  • Hồ sơ đã xử lý: 84984
  • - Đúng hạn: 83278
  • - Quá hạn: 1706
  • 97.99% đúng hạn

  • THÁNG 10/2024
  • Tổng hồ sơ: 96136
  • - Kỳ trước chuyển sang: 311
  • - Tiếp nhận mới: 95825
  • Hồ sơ đã xử lý: 94967
  • - Đúng hạn: 93158
  • - Quá hạn: 1809
  • 98.1% đúng hạn

  • THÁNG 11/2024
  • Tổng hồ sơ: 86472
  • - Kỳ trước chuyển sang: 245
  • - Tiếp nhận mới: 86227
  • Hồ sơ đã xử lý: 84533
  • - Đúng hạn: 82194
  • - Quá hạn: 2339
  • 97.23% đúng hạn

  • THÁNG 12/2024
  • Tổng hồ sơ: 107311
  • - Kỳ trước chuyển sang: 275
  • - Tiếp nhận mới: 107036
  • Hồ sơ đã xử lý: 106674
  • - Đúng hạn: 104126
  • - Quá hạn: 2548
  • 97.61% đúng hạn

  • THÁNG 1/2025
  • Tổng hồ sơ: 65093
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1066
  • - Tiếp nhận mới: 64027
  • Hồ sơ đã xử lý: 65314
  • - Đúng hạn: 63405
  • - Quá hạn: 1909
  • 97.08% đúng hạn

  • THÁNG 2/2025
  • Tổng hồ sơ: 26892
  • - Kỳ trước chuyển sang: 605
  • - Tiếp nhận mới: 26287
  • Hồ sơ đã xử lý: 24838
  • - Đúng hạn: 23592
  • - Quá hạn: 1246
  • 94.98% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2025

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 11/02/2025)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 540 53 469 18 519 519 0 11 11 0 0 10
2 Sở Du lịch 11 1 9 1 6 6 0 5 5 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 10582 8510 1045 1027 9449 9448 1 1072 1071 1 7 54
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 104 11 86 7 86 86 0 7 7 0 0 11
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 167 24 3 140 13 10 3 34 16 18 109 11
6 Sở Khoa học và Công nghệ 15 5 10 0 12 12 0 3 3 0 0 0
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 1311 104 796 411 1110 1105 5 172 170 2 2 27
8 Sở Ngoại vụ 2 0 2 0 0 0 0 2 2 0 0 0
9 Sở Nội vụ 410 10 36 364 50 50 0 356 356 0 0 4
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 1469 844 379 246 1405 1402 3 48 46 2 12 4
11 Sở Tài chính 250 0 248 2 248 248 0 2 0 2 0 0
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 9050 1669 7147 234 8787 8678 109 132 130 2 52 79
13 Sở Thông tin và Truyền thông 11 2 8 1 8 8 0 1 1 0 0 2
14 Sở Tư pháp 6093 1579 2988 1526 4264 2876 1388 1798 1556 242 28 3
15 Sở Văn hóa và Thể thao 164 55 99 10 42 42 0 122 122 0 0 0
16 Sở Xây dựng 233 102 31 100 199 199 0 33 33 0 1 0
17 Sở Y tế 689 18 352 319 417 415 2 259 259 0 1 12
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 87 16 35 36 60 59 1 12 11 1 11 4
19 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 489 45 426 18 477 476 1 12 12 0 0 0
20 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1322 0 0 1322 0 0 0 1322 1322 0 0 0
21 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 33 0 0 33 0 0 0 33 33 0 0 0
22 UBND huyện Anh Sơn 2338 461 1846 31 2260 2203 57 61 55 6 1 16
23 UBND huyện Con Cuông 1172 357 702 113 1104 1046 58 58 56 2 0 10
24 UBND huyện Đô Lương 1559 10 1532 17 1513 1502 11 25 25 0 0 21
25 UBND huyện Diễn Châu 6054 317 5083 654 5648 5308 340 342 252 90 8 56
26 UBND huyện Hưng Nguyên 1686 537 1068 81 1554 1544 10 97 92 5 2 33
27 UBND huyện Kỳ Sơn 980 25 922 33 902 849 53 58 37 21 0 20
28 UBND huyện Nam Đàn 2298 507 1750 41 2260 2193 67 27 23 4 2 9
29 UBND huyện Nghi Lộc 3859 665 2952 242 3693 3617 76 106 102 4 3 57
30 UBND huyện Nghĩa Đàn 2212 168 1920 124 2133 2087 46 56 48 8 3 20
31 UBND huyện Quế Phong 721 61 484 176 682 629 53 32 29 3 0 7
32 UBND huyện Quỳ Châu 2001 1365 576 60 1949 1934 15 39 26 13 1 12
33 UBND huyện Quỳ Hợp 2166 380 1761 25 2090 2057 33 36 35 1 0 40
34 UBND huyện Quỳnh Lưu 7938 220 7587 131 7543 7309 234 292 256 36 5 98
35 UBND huyện Tân Kỳ 1529 68 1423 38 1461 1437 24 26 21 5 3 39
36 UBND huyện Thanh Chương 2788 271 2360 157 2591 2434 157 144 131 13 0 53
37 UBND huyện Tương Dương 1206 58 1082 66 1090 980 110 104 79 25 0 12
38 UBND huyện Yên Thành 11257 130 10399 728 10555 10367 188 610 590 20 0 92
39 UBND thành phố Vinh 12112 6147 5435 530 11523 11424 99 341 269 72 124 124
40 UBND thị xã Hoàng Mai 1488 3 1445 40 1445 1440 5 19 19 0 0 24
41 UBND thị xã Thái Hòa 1065 138 882 45 1003 997 6 37 30 7 0 25
TỔNG CỘNG 99461 24936 65378 9147 90151 86996 3155 7946 7341 605 375 989