Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
594.306 hồ sơ
Đã xử lý
578.820 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85038
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3672
  • - Tiếp nhận mới: 81366
  • Hồ sơ đã xử lý: 80149
  • - Đúng hạn: 76978
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77546
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1729
  • - Tiếp nhận mới: 75817
  • Hồ sơ đã xử lý: 75698
  • - Đúng hạn: 71439
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85087
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2152
  • - Tiếp nhận mới: 82935
  • Hồ sơ đã xử lý: 80145
  • - Đúng hạn: 77517
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86334
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2963
  • - Tiếp nhận mới: 83371
  • Hồ sơ đã xử lý: 78479
  • - Đúng hạn: 74716
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80136
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1937
  • - Tiếp nhận mới: 78199
  • Hồ sơ đã xử lý: 79548
  • - Đúng hạn: 74920
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79852
  • - Kỳ trước chuyển sang: 860
  • - Tiếp nhận mới: 78992
  • Hồ sơ đã xử lý: 79638
  • - Đúng hạn: 76563
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 60996
  • - Kỳ trước chuyển sang: 726
  • - Tiếp nhận mới: 60270
  • Hồ sơ đã xử lý: 56611
  • - Đúng hạn: 55033
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96561
  • - Kỳ trước chuyển sang: 588
  • - Tiếp nhận mới: 95973
  • Hồ sơ đã xử lý: 93434
  • - Đúng hạn: 91627
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 88738
  • - Kỳ trước chuyển sang: 481
  • - Tiếp nhận mới: 88257
  • Hồ sơ đã xử lý: 85025
  • - Đúng hạn: 83841
  • - Quá hạn: 1184
  • 98.61% đúng hạn

  • THÁNG 5/2024
  • Tổng hồ sơ: 99798
  • - Kỳ trước chuyển sang: 477
  • - Tiếp nhận mới: 99321
  • Hồ sơ đã xử lý: 98327
  • - Đúng hạn: 96905
  • - Quá hạn: 1422
  • 98.55% đúng hạn

  • THÁNG 6/2024
  • Tổng hồ sơ: 81942
  • - Kỳ trước chuyển sang: 447
  • - Tiếp nhận mới: 81495
  • Hồ sơ đã xử lý: 78797
  • - Đúng hạn: 77327
  • - Quá hạn: 1470
  • 98.13% đúng hạn

  • THÁNG 7/2024
  • Tổng hồ sơ: 90530
  • - Kỳ trước chuyển sang: 532
  • - Tiếp nhận mới: 89998
  • Hồ sơ đã xử lý: 86988
  • - Đúng hạn: 85559
  • - Quá hạn: 1429
  • 98.36% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 27/07/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 23086 853 22210 23 23054 23054 0 20 20 0 0 12
2 Sở Du lịch 145 62 81 2 67 67 0 76 76 0 0 2
3 Sở Giao thông vận tải 46145 39459 6521 165 43771 43752 19 1911 1911 0 10 453
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 1031 520 501 10 920 857 63 25 25 0 0 86
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 447 258 12 177 168 56 112 42 24 18 119 118
6 Sở Khoa học và Công nghệ 214 100 112 2 190 190 0 4 4 0 0 20
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 7994 5427 2229 338 7556 7532 24 244 244 0 7 187
8 Sở Ngoại vụ 18 14 4 0 13 13 0 2 2 0 0 3
9 Sở Nội vụ 488 239 131 118 315 312 3 122 122 0 0 51
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 6661 4512 2043 106 6502 6499 3 121 110 11 17 21
11 Sở Tài chính 1433 11 1422 0 1418 1418 0 11 5 6 0 4
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 131267 68919 57354 4994 121345 119177 2168 2172 2165 7 3010 4740
13 Sở Thông tin và Truyền thông 78 28 49 1 63 61 2 2 2 0 0 13
14 Sở Tư pháp 43316 18720 22229 2367 41007 40058 949 2141 2046 95 24 144
15 Sở Văn hóa và Thể thao 322 52 265 5 306 306 0 11 11 0 0 5
16 Sở Xây dựng 1576 1214 258 104 1438 1437 1 138 138 0 0 0
17 Sở Y tế 2909 217 2074 618 2349 2339 10 380 380 0 8 172
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 241 170 55 16 189 186 3 10 10 0 17 25
19 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 4701 1205 3466 30 4631 4630 1 70 70 0 0 0
20 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
21 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 109 109 0 0 76 76 0 33 33 0 0 0
22 UBND huyện Anh Sơn 12671 7635 4998 38 12338 12126 212 69 48 21 64 200
23 UBND huyện Con Cuông 7789 4287 3381 121 7430 7200 230 267 266 1 14 78
24 UBND huyện Diễn Châu 40268 25351 14291 626 39307 37795 1512 281 234 47 88 592
25 UBND huyện Đô Lương 7904 501 7358 45 7701 7454 247 25 25 0 0 178
26 UBND huyện Hưng Nguyên 9225 2975 6138 112 8896 8728 168 96 90 6 1 232
27 UBND huyện Kỳ Sơn 2384 113 2255 16 2268 2210 58 41 40 1 0 75
28 UBND huyện Nam Đàn 13779 7179 6410 190 13451 13182 269 172 47 125 0 156
29 UBND huyện Nghi Lộc 31882 17540 14205 137 31417 31005 412 137 135 2 4 324
30 UBND huyện Nghĩa Đàn 9804 2920 6754 130 9358 9175 183 92 90 2 69 285
31 UBND huyện Quế Phong 3788 154 3570 64 3393 3276 117 228 222 6 12 155
32 UBND huyện Quỳ Châu 10029 7964 2027 38 9716 9637 79 94 64 30 2 217
33 UBND huyện Quỳ Hợp 13759 7967 5749 43 13333 13268 65 128 126 2 42 256
34 UBND huyện Quỳnh Lưu 36786 21408 14958 420 36189 34256 1933 275 260 15 17 305
35 UBND huyện Tân Kỳ 8032 1044 6940 48 7749 7630 119 95 90 5 33 155
36 UBND huyện Thanh Chương 11180 1594 9475 111 10668 10288 380 228 214 14 59 225
37 UBND huyện Tương Dương 5672 2664 2993 15 5446 5297 149 87 73 14 18 121
38 UBND huyện Yên Thành 65823 28229 37310 284 64886 63670 1216 223 212 11 0 714
39 UBND thành phố Vinh 25383 12680 12359 344 23353 22545 808 498 462 36 0 1532
40 UBND thị xã Cửa Lò 2218 681 1519 18 2009 1892 117 52 32 20 13 144
41 UBND thị xã Hoàng Mai 8998 3752 5118 128 8091 7801 290 369 340 29 35 503
42 UBND thị xã Thái Hòa 7018 863 6044 111 6616 6565 51 91 91 0 15 296
43 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
44 Support 16 10 6 0 9 9 0 7 1 6 0 0
TỔNG CỘNG 608088 299620 294874 13594 579179 567206 11973 97.93% 11882 530 3698 12799