Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Tư pháp 13 2 102 21316 17486 16066 1887 53 91.9 % 8.1 %
Sở Giao thông vận tải 0 27 90 14338 12085 12074 13 90 99.9 % 0.1 %
Sở Công thương 0 0 113 5672 5661 5661 0 0 100 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 29 82 2850 2796 2794 2 11 99.9 % 0.1 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 40 23 45 2055 1363 1250 123 139 91.7 % 8.3 %
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 0 110 19 1598 1148 1141 8 2 99.4 % 0.6 %
Sở Y tế 0 4 85 849 340 340 1 0 100 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 46 22 351 335 335 1 2 100 % 0 %
Sở Xây dựng 0 3 36 258 178 178 0 0 100 % 0 %
Sở Nội vụ 0 5 81 197 109 109 0 1 100 % 0 %
Sở Tài chính 0 11 2 115 106 106 0 0 100 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 67 53 89 44 44 0 41 100 % 0 %
Sở Văn hóa và Thể thao 0 14 84 68 58 58 0 0 100 % 0 %
Sở Du lịch 0 0 26 26 16 15 1 0 93.8 % 6.3 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 12 26 22 20 20 0 0 100 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 23 4 19 18 18 0 0 100 % 0 %
Sở Ngoại vụ 0 4 5 10 6 6 0 1 100 % 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 0 26 13 115 87 87 0 3 100 % 0 %
UBND huyện Nghi Lộc 138 171 136 13092 12674 12246 682 41 96.6 % 3.4 %
UBND thành phố Vinh 190 127 131 7996 7506 6657 910 48 88.7 % 11.3 %
UBND huyện Quỳnh Lưu 182 120 136 6918 6773 6521 314 30 96.3 % 3.7 %
UBND huyện Nghĩa Đàn 190 124 129 6854 6694 6664 49 66 99.6 % 0.5 %
UBND huyện Đô Lương 184 123 134 6430 6381 6326 66 2 99.1 % 0.9 %
UBND huyện Yên Thành 191 123 130 6304 6227 6134 206 8 98.5 % 1.5 %
UBND huyện Diễn Châu 186 126 131 6069 5910 5707 359 8 96.6 % 3.4 %
UBND huyện Thanh Chương 216 100 123 5884 5789 5666 216 29 97.9 % 2.1 %
UBND huyện Tân Kỳ 182 124 133 5659 5618 5386 338 18 95.9 % 4.1 %
UBND huyện Quỳ Châu 168 142 132 4491 4434 4368 138 22 98.5 % 1.5 %
UBND huyện Anh Sơn 185 125 131 4300 4274 4212 99 13 98.6 % 1.5 %
Bảo hiểm xã hội Nghệ An 0 20 0 3975 3930 3930 0 0 100 % 0 %
UBND huyện Nam Đàn 190 124 127 3786 3675 3584 128 9 97.5 % 2.5 %
UBND huyện Hưng Nguyên 167 138 136 3728 3657 3411 331 28 93.3 % 6.7 %
UBND thị xã Thái Hòa 161 125 134 3413 3238 3187 86 21 98.4 % 1.6 %
UBND huyện Quỳ Hợp 186 127 129 3096 3078 3049 43 12 99.1 % 0.9 %
UBND thị xã Hoàng Mai 189 124 128 2993 2944 2873 76 1 97.6 % 2.4 %
UBND huyện Con Cuông 185 126 130 2297 2214 2189 58 3 98.9 % 1.1 %
UBND huyện Tương Dương 183 127 131 1211 1176 1144 48 2 97.3 % 2.7 %
UBND huyện Quế Phong 190 126 126 1022 985 956 38 2 97.1 % 2.9 %
UBND thị xã Cửa Lò 164 145 132 899 805 749 67 17 93 % 7 %
UBND huyện Kỳ Sơn 183 130 131 186 185 175 11 0 94.6 % 5.4 %
Công an tỉnh Nghệ An 0 10 0 14 14 14 0 0 100 % 0 %
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 13
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 102
Tiếp nhận: 21316
Đã giải quyết: 17486
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 16066
Trễ hạn: 1887
Đã giải quyết đúng hạn: 91.9%
Đã giải quyết trễ hạn: 8.1%
Sở Giao thông vận tải
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 90
Tiếp nhận: 14338
Đã giải quyết: 12085
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 12074
Trễ hạn: 13
Đã giải quyết đúng hạn: 99.9%
Đã giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Công thương
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 113
Tiếp nhận: 5672
Đã giải quyết: 5661
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 5661
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 29
Mức độ 4: 82
Tiếp nhận: 2850
Đã giải quyết: 2796
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 2794
Trễ hạn: 2
Đã giải quyết đúng hạn: 99.9%
Đã giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 40
Mức độ 3: 23
Mức độ 4: 45
Tiếp nhận: 2055
Đã giải quyết: 1363
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 1250
Trễ hạn: 123
Đã giải quyết đúng hạn: 91.7%
Đã giải quyết trễ hạn: 8.3%
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 110
Mức độ 4: 19
Tiếp nhận: 1598
Đã giải quyết: 1148
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 1141
Trễ hạn: 8
Đã giải quyết đúng hạn: 99.4%
Đã giải quyết trễ hạn: 0.6%
Sở Y tế
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 85
Tiếp nhận: 849
Đã giải quyết: 340
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 340
Trễ hạn: 1
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 46
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 351
Đã giải quyết: 335
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 335
Trễ hạn: 1
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 3
Mức độ 4: 36
Tiếp nhận: 258
Đã giải quyết: 178
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 178
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 81
Tiếp nhận: 197
Đã giải quyết: 109
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 109
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 115
Đã giải quyết: 106
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 106
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 67
Mức độ 4: 53
Tiếp nhận: 89
Đã giải quyết: 44
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 44
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa và Thể thao
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 14
Mức độ 4: 84
Tiếp nhận: 68
Đã giải quyết: 58
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 58
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Du lịch
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 26
Tiếp nhận: 26
Đã giải quyết: 16
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 15
Trễ hạn: 1
Đã giải quyết đúng hạn: 93.8%
Đã giải quyết trễ hạn: 6.3%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 12
Mức độ 4: 26
Tiếp nhận: 22
Đã giải quyết: 20
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 20
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 23
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 19
Đã giải quyết: 18
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 18
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 10
Đã giải quyết: 6
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 6
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 26
Mức độ 4: 13
Tiếp nhận: 115
Đã giải quyết: 87
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 87
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Nghi Lộc
Mức độ 2: 138
Mức độ 3: 171
Mức độ 4: 136
Tiếp nhận: 13092
Đã giải quyết: 12674
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 12246
Trễ hạn: 682
Đã giải quyết đúng hạn: 96.6%
Đã giải quyết trễ hạn: 3.4%
UBND thành phố Vinh
Mức độ 2: 190
Mức độ 3: 127
Mức độ 4: 131
Tiếp nhận: 7996
Đã giải quyết: 7506
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 6657
Trễ hạn: 910
Đã giải quyết đúng hạn: 88.7%
Đã giải quyết trễ hạn: 11.3%
UBND huyện Quỳnh Lưu
Mức độ 2: 182
Mức độ 3: 120
Mức độ 4: 136
Tiếp nhận: 6918
Đã giải quyết: 6773
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 6521
Trễ hạn: 314
Đã giải quyết đúng hạn: 96.3%
Đã giải quyết trễ hạn: 3.7%
UBND huyện Nghĩa Đàn
Mức độ 2: 190
Mức độ 3: 124
Mức độ 4: 129
Tiếp nhận: 6854
Đã giải quyết: 6694
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 6664
Trễ hạn: 49
Đã giải quyết đúng hạn: 99.6%
Đã giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND huyện Đô Lương
Mức độ 2: 184
Mức độ 3: 123
Mức độ 4: 134
Tiếp nhận: 6430
Đã giải quyết: 6381
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 6326
Trễ hạn: 66
Đã giải quyết đúng hạn: 99.1%
Đã giải quyết trễ hạn: 0.9%
UBND huyện Yên Thành
Mức độ 2: 191
Mức độ 3: 123
Mức độ 4: 130
Tiếp nhận: 6304
Đã giải quyết: 6227
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 6134
Trễ hạn: 206
Đã giải quyết đúng hạn: 98.5%
Đã giải quyết trễ hạn: 1.5%
UBND huyện Diễn Châu
Mức độ 2: 186
Mức độ 3: 126
Mức độ 4: 131
Tiếp nhận: 6069
Đã giải quyết: 5910
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 5707
Trễ hạn: 359
Đã giải quyết đúng hạn: 96.6%
Đã giải quyết trễ hạn: 3.4%
UBND huyện Thanh Chương
Mức độ 2: 216
Mức độ 3: 100
Mức độ 4: 123
Tiếp nhận: 5884
Đã giải quyết: 5789
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 5666
Trễ hạn: 216
Đã giải quyết đúng hạn: 97.9%
Đã giải quyết trễ hạn: 2.1%
UBND huyện Tân Kỳ
Mức độ 2: 182
Mức độ 3: 124
Mức độ 4: 133
Tiếp nhận: 5659
Đã giải quyết: 5618
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 5386
Trễ hạn: 338
Đã giải quyết đúng hạn: 95.9%
Đã giải quyết trễ hạn: 4.1%
UBND huyện Quỳ Châu
Mức độ 2: 168
Mức độ 3: 142
Mức độ 4: 132
Tiếp nhận: 4491
Đã giải quyết: 4434
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 4368
Trễ hạn: 138
Đã giải quyết đúng hạn: 98.5%
Đã giải quyết trễ hạn: 1.5%
UBND huyện Anh Sơn
Mức độ 2: 185
Mức độ 3: 125
Mức độ 4: 131
Tiếp nhận: 4300
Đã giải quyết: 4274
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 4212
Trễ hạn: 99
Đã giải quyết đúng hạn: 98.6%
Đã giải quyết trễ hạn: 1.5%
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 20
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 3975
Đã giải quyết: 3930
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 3930
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Nam Đàn
Mức độ 2: 190
Mức độ 3: 124
Mức độ 4: 127
Tiếp nhận: 3786
Đã giải quyết: 3675
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 3584
Trễ hạn: 128
Đã giải quyết đúng hạn: 97.5%
Đã giải quyết trễ hạn: 2.5%
UBND huyện Hưng Nguyên
Mức độ 2: 167
Mức độ 3: 138
Mức độ 4: 136
Tiếp nhận: 3728
Đã giải quyết: 3657
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 3411
Trễ hạn: 331
Đã giải quyết đúng hạn: 93.3%
Đã giải quyết trễ hạn: 6.7%
UBND thị xã Thái Hòa
Mức độ 2: 161
Mức độ 3: 125
Mức độ 4: 134
Tiếp nhận: 3413
Đã giải quyết: 3238
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 3187
Trễ hạn: 86
Đã giải quyết đúng hạn: 98.4%
Đã giải quyết trễ hạn: 1.6%
UBND huyện Quỳ Hợp
Mức độ 2: 186
Mức độ 3: 127
Mức độ 4: 129
Tiếp nhận: 3096
Đã giải quyết: 3078
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 3049
Trễ hạn: 43
Đã giải quyết đúng hạn: 99.1%
Đã giải quyết trễ hạn: 0.9%
UBND thị xã Hoàng Mai
Mức độ 2: 189
Mức độ 3: 124
Mức độ 4: 128
Tiếp nhận: 2993
Đã giải quyết: 2944
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 2873
Trễ hạn: 76
Đã giải quyết đúng hạn: 97.6%
Đã giải quyết trễ hạn: 2.4%
UBND huyện Con Cuông
Mức độ 2: 185
Mức độ 3: 126
Mức độ 4: 130
Tiếp nhận: 2297
Đã giải quyết: 2214
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 2189
Trễ hạn: 58
Đã giải quyết đúng hạn: 98.9%
Đã giải quyết trễ hạn: 1.1%
UBND huyện Tương Dương
Mức độ 2: 183
Mức độ 3: 127
Mức độ 4: 131
Tiếp nhận: 1211
Đã giải quyết: 1176
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 1144
Trễ hạn: 48
Đã giải quyết đúng hạn: 97.3%
Đã giải quyết trễ hạn: 2.7%
UBND huyện Quế Phong
Mức độ 2: 190
Mức độ 3: 126
Mức độ 4: 126
Tiếp nhận: 1022
Đã giải quyết: 985
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 956
Trễ hạn: 38
Đã giải quyết đúng hạn: 97.1%
Đã giải quyết trễ hạn: 2.9%
UBND thị xã Cửa Lò
Mức độ 2: 164
Mức độ 3: 145
Mức độ 4: 132
Tiếp nhận: 899
Đã giải quyết: 805
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 749
Trễ hạn: 67
Đã giải quyết đúng hạn: 93%
Đã giải quyết trễ hạn: 7%
UBND huyện Kỳ Sơn
Mức độ 2: 183
Mức độ 3: 130
Mức độ 4: 131
Tiếp nhận: 186
Đã giải quyết: 185
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 175
Trễ hạn: 11
Đã giải quyết đúng hạn: 94.6%
Đã giải quyết trễ hạn: 5.4%
Công an tỉnh Nghệ An
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 10
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 14
Đã giải quyết: 14
Đã giải quyết trước & đúng hạn: 14
Trễ hạn: 0
Đã giải quyết đúng hạn: 100%
Đã giải quyết trễ hạn: 0%