Tình hình xử lý hồ sơ 2025
Tổng tiếp nhận mới
229.125 hồ sơ
Đã xử lý
216.888 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 78908
  • - Kỳ trước chuyển sang: 294
  • - Tiếp nhận mới: 78614
  • Hồ sơ đã xử lý: 76670
  • - Đúng hạn: 75558
  • - Quá hạn: 1112
  • 98.55% đúng hạn

  • THÁNG 5/2024
  • Tổng hồ sơ: 88961
  • - Kỳ trước chuyển sang: 287
  • - Tiếp nhận mới: 88674
  • Hồ sơ đã xử lý: 87101
  • - Đúng hạn: 85761
  • - Quá hạn: 1340
  • 98.46% đúng hạn

  • THÁNG 6/2024
  • Tổng hồ sơ: 72882
  • - Kỳ trước chuyển sang: 225
  • - Tiếp nhận mới: 72657
  • Hồ sơ đã xử lý: 70080
  • - Đúng hạn: 68707
  • - Quá hạn: 1373
  • 98.04% đúng hạn

  • THÁNG 7/2024
  • Tổng hồ sơ: 95946
  • - Kỳ trước chuyển sang: 236
  • - Tiếp nhận mới: 95710
  • Hồ sơ đã xử lý: 91755
  • - Đúng hạn: 90221
  • - Quá hạn: 1534
  • 98.33% đúng hạn

  • THÁNG 8/2024
  • Tổng hồ sơ: 86911
  • - Kỳ trước chuyển sang: 265
  • - Tiếp nhận mới: 86646
  • Hồ sơ đã xử lý: 90683
  • - Đúng hạn: 88645
  • - Quá hạn: 2038
  • 97.75% đúng hạn

  • THÁNG 9/2024
  • Tổng hồ sơ: 79949
  • - Kỳ trước chuyển sang: 253
  • - Tiếp nhận mới: 79696
  • Hồ sơ đã xử lý: 78402
  • - Đúng hạn: 76715
  • - Quá hạn: 1687
  • 97.85% đúng hạn

  • THÁNG 10/2024
  • Tổng hồ sơ: 87325
  • - Kỳ trước chuyển sang: 286
  • - Tiếp nhận mới: 87039
  • Hồ sơ đã xử lý: 86140
  • - Đúng hạn: 84338
  • - Quá hạn: 1802
  • 97.91% đúng hạn

  • THÁNG 11/2024
  • Tổng hồ sơ: 77439
  • - Kỳ trước chuyển sang: 221
  • - Tiếp nhận mới: 77218
  • Hồ sơ đã xử lý: 75608
  • - Đúng hạn: 73465
  • - Quá hạn: 2143
  • 97.17% đúng hạn

  • THÁNG 12/2024
  • Tổng hồ sơ: 94532
  • - Kỳ trước chuyển sang: 253
  • - Tiếp nhận mới: 94279
  • Hồ sơ đã xử lý: 94149
  • - Đúng hạn: 91657
  • - Quá hạn: 2492
  • 97.35% đúng hạn

  • THÁNG 1/2025
  • Tổng hồ sơ: 56907
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1030
  • - Tiếp nhận mới: 55877
  • Hồ sơ đã xử lý: 55959
  • - Đúng hạn: 54091
  • - Quá hạn: 1868
  • 96.66% đúng hạn

  • THÁNG 2/2025
  • Tổng hồ sơ: 90155
  • - Kỳ trước chuyển sang: 431
  • - Tiếp nhận mới: 89724
  • Hồ sơ đã xử lý: 84906
  • - Đúng hạn: 82029
  • - Quá hạn: 2877
  • 96.61% đúng hạn

  • THÁNG 3/2025
  • Tổng hồ sơ: 89959
  • - Kỳ trước chuyển sang: 6435
  • - Tiếp nhận mới: 83524
  • Hồ sơ đã xử lý: 76023
  • - Đúng hạn: 73204
  • - Quá hạn: 2819
  • 96.29% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2025

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 31/03/2025)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 1314 151 1145 18 1268 1268 0 28 28 0 0 18
2 Sở Du lịch 19 4 14 1 19 19 0 0 0 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 15073 12080 1969 1024 14940 14937 3 4 0 4 1 128
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 411 34 370 7 310 297 13 54 51 3 0 47
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 138 58 8 72 27 18 9 20 6 14 41 50
6 Sở Khoa học và Công nghệ 61 7 54 0 54 54 0 2 2 0 0 5
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 2175 181 1583 411 2099 2074 25 27 25 2 0 49
8 Sở Ngoại vụ 4 0 4 0 1 1 0 1 1 0 0 2
9 Sở Nội vụ 1982 163 1457 362 1025 1021 4 911 911 0 0 46
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 2626 1584 796 246 2612 2607 5 2 0 2 2 10
11 Sở Tài chính 1122 29 1091 2 1089 1087 2 23 23 0 0 10
12 Sở Nông nghiệp và Môi trường 28649 5740 22680 229 28135 27969 166 227 225 2 47 240
13 Sở Thông tin và Truyền thông 20 2 17 1 14 14 0 0 0 0 0 6
14 Sở Tư pháp 12215 3065 7625 1525 8806 5923 2883 3374 11 3363 28 7
15 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 236 64 162 10 182 182 0 53 53 0 0 1
16 Sở Xây dựng 2035 347 1588 100 1844 1838 6 127 127 0 4 60
17 Sở Y tế 1600 41 1241 318 1044 1029 15 472 472 0 1 83
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 166 17 113 36 128 126 2 18 18 0 15 5
19 Công an tỉnh Nghệ An 5367 1721 3646 0 439 35 404 4922 2230 2692 0 6
20 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 1072 95 959 18 1059 1058 1 13 13 0 0 0
21 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1322 0 0 1322 0 0 0 1322 1322 0 0 0
22 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 33 0 0 33 0 0 0 33 33 0 0 0
23 UBND huyện Anh Sơn 5784 951 4804 29 5639 5499 140 100 92 8 2 43
24 UBND huyện Con Cuông 3150 978 2058 114 3067 2933 134 53 50 3 0 30
25 UBND huyện Đô Lương 3948 25 3906 17 3716 3681 35 87 85 2 0 145
26 UBND huyện Diễn Châu 15889 678 14561 650 15369 14668 701 371 303 68 7 142
27 UBND huyện Hưng Nguyên 5157 1713 3363 81 4767 4733 34 249 238 11 2 139
28 UBND huyện Kỳ Sơn 3053 32 2987 34 2790 2556 234 202 182 20 0 61
29 UBND huyện Nam Đàn 6396 1172 5183 41 6206 6106 100 139 125 14 3 48
30 UBND huyện Nghi Lộc 10971 1079 9655 237 10357 10209 148 386 380 6 5 223
31 UBND huyện Nghĩa Đàn 5626 343 5172 111 5372 5315 57 185 180 5 0 69
32 UBND huyện Quế Phong 1685 188 1321 176 1553 1454 99 96 93 3 1 35
33 UBND huyện Quỳ Châu 4995 3128 1809 58 4919 4882 37 39 26 13 1 36
34 UBND huyện Quỳ Hợp 5225 1045 4155 25 5061 4959 102 59 57 2 0 105
35 UBND huyện Quỳnh Lưu 23018 402 22484 132 22173 21481 692 464 437 27 6 376
36 UBND huyện Tân Kỳ 4428 101 4289 38 4218 4147 71 95 93 2 3 112
37 UBND huyện Thanh Chương 7923 779 6987 157 7615 7299 316 171 157 14 0 137
38 UBND huyện Tương Dương 2964 83 2816 65 2819 2581 238 79 58 21 0 66
39 UBND huyện Yên Thành 27303 285 26290 728 26558 26071 487 499 467 32 0 246
40 UBND thành phố Vinh 33431 14416 18486 529 32093 31711 382 788 665 123 125 425
41 UBND thị xã Hoàng Mai 4817 10 4767 40 4457 4435 22 150 149 1 1 209
42 UBND thị xã Thái Hòa 3060 478 2537 45 2755 2716 39 127 127 0 0 178
TỔNG CỘNG 256463 53269 194152 9042 236599 228993 7606 15972 9515 6457 295 3598