Tìm thấy 114 thủ tục
1 |
1.004363.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ thực vật (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
2 |
1.008126.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
|
Chăn nuôi (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
3 |
1.003618.000.00.00.H41
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
4 |
1.011647.000.00.00.H41
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
5 |
1.003524.000.00.00.H41
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
6 |
1.011634
|
Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
7 |
1.004815.000.00.00.H41
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
|
Lâm nghiệp (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
8 |
1.011470.000.00.00.H41
|
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng
|
Lâm nghiệp (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
9 |
3.000198.000.00.00.H41
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
Lâm nghiệp (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
10 |
1.000071.000.00.00.H41
|
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
|
Lâm nghiệp (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
11 |
3.000215.000.00.00.H41
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác của Hội đồng nhân dân các tỉnh: Thanh Hóa, Nghệ An và Khánh Hoà theo ủy quyền của Thủ tướng Chính phủ
|
Lâm nghiệp (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Một phần |
|
12 |
1.012413.000.00.00.H41
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng
|
Lâm nghiệp (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Còn lại |
|
13 |
1.008408.000.00.00.H41
|
Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
14 |
1.000025.000.00.00.H41
|
Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp
|
Quản lý doanh nghiệp (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
15 |
1.011478.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Thú y (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang