• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 432 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    361 1.001090.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    362 2.000983.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    363 2.000513.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài. Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    364 1.006391.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    365 1.004901.000.00.00.H41 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
    366 1.001739 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    367 1.010821.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    368 1.005203.000.00.00.H41 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    369 1.001098.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    370 1.002255.000.00.00.H41 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    371 1.002273.000.00.00.H41 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Đối với tỉnh đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    372 2.000497.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    373 1.003930.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    374 1.004895.000.00.00.H41 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
    375 2.000744 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC