• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 92 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    16 1.002300.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    17 1.004259.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    18 1.001737.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    19 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    20 1.002861.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    21 1.004047.000.00.00.H41 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    22 1.002859.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    23 2.001711.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    24 1.004002.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    25 1.003970.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    26 1.006391.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    27 1.003930.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    28 1.004036.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    29 2.001659.000.00.00.H41 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    30 1.001023.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC