• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 149 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    31 2.000629.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    32 1.000473.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    33 1.004047.000.00.00.H41 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    34 2.000720.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    35 1.003827.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    36 1.009323.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Tổ chức - Biên chế (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    37 2.000267.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    38 1.011471.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    39 2.002162.000.00.00.H41 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    40 2.001823.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    41 1.003956.000.00.00.H41 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    42 1.011802 Hỗ trợ kinh phí mua bộ thiết bị giám sát hành trình thay thế thiết bị Movimar Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    43 1.010724.000.00.00.H41 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường (TNMT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    44 1.000831.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Văn hóa (VH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    45 1.003635.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Văn hóa (VH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC