• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 137 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    121 1.001077.000.00.00.H41 Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    122 1.002339.000.00.00.H41 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    123 1.001641.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe lái xe thuộc thẩm quyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    124 1.008069.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    125 1.003748.000.00.00.H41 Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    126 1.002292.000.00.00.H41 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    127 1.003547.000.00.00.H41 Điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    128 1.002258.000.00.00.H41 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    129 1.002399.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    130 1.003613.000.00.00.H41 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    131 1.004087.000.00.00.H41 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    132 1.004449.000.00.00.H41 Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    133 1.003746.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm xá, trạm y tế xã Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    134 1.003720.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    135 1.002464.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC