• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 93 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    46 1.010195.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    47 1.003918.000.00.00.H41 Thủ tục hội tự giải thể Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    48 1.009333.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    49 1.009339.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    50 1.001832.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    51 1.003900.000.00.00.H41 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    52 1.001818.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    53 1.003858.000.00.00.H41 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    54 1.009340.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    55 1.001807.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    56 1.003822.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    57 1.001797.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    58 2.001590.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    59 2.002167.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    60 2.001567.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC