• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1896 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1801 2.001219.000.00.00.H41 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1802 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1803 1.010027.000.00.00.H41 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    1804 2.002287.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1805 2.002001.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1806 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1807 2.002018.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    1808 2.002288.000.00.00.H41 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1809 2.001998.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1810 1.000110.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1811 1.003720.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    1812 2.002017.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    1813 2.002289.000.00.00.H41 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1814 1.003135.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1815 1.000094.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC