Tìm thấy 432 thủ tục
406 |
2.000927.000.00.00.H41
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
407 |
2.000942.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
408 |
2.001035.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
409 |
2.001019.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
410 |
2.001016.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
411 |
1.001193.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
412 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
413 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
414 |
2.001406.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
415 |
1.001022.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
416 |
1.000689.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
417 |
1.000656.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
418 |
1.003583.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
419 |
1.000593.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
420 |
1.000419.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
dòng/trang