Tìm thấy 432 thủ tục
196 |
2.001837.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
197 |
1.006445.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
198 |
1.004563.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
199 |
2.001809.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
200 |
1.008725.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
201 |
1.004002.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
202 |
1.005378.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
203 |
1.001570.000.00.00.H41
|
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
204 |
1.004944.000.00.00.H41
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
205 |
1.010810.000.00.00.H41
|
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
206 |
1.010941.000.00.00.H41
|
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
207 |
2.001661.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
208 |
1.003783.000.00.00.H41
|
Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
209 |
1.001220.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
210 |
1.003459.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
dòng/trang