Tìm thấy 208 thủ tục
121 |
1.003702.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
122 |
2.002120.000.00.00.H41
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
123 |
1.004941.000.00.00.H41
|
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
124 |
1.010812.000.00.00.H41
|
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
125 |
1.003434.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ dự án liên kết (Cấp huyện)
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
126 |
1.001669.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài.
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
127 |
2.001449.000.00.00.H41
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
128 |
2.001810.000.00.00.H41
|
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
129 |
2.002481.000.00.00.H41
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
130 |
1.001622.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
131 |
1.005121.000.00.00.H41
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
132 |
1.000684.000.00.00.H41
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
133 |
2.000355.000.00.00.H41
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
134 |
2.001944.000.00.00.H41
|
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
135 |
1.003446.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
dòng/trang