Tìm thấy 279 thủ tục
106 |
1.005377.000.00.00.H41
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
107 |
2.000720.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
108 |
2.000298.000.00.00.H41
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
109 |
2.002284.000.00.00.H41
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh
|
Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
110 |
1.004959.000.00.00.H41
|
Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền
|
Lao động (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
111 |
1.010939.000.00.00.H41
|
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
112 |
1.003827.000.00.00.H41
|
Thủ tục thành lập hội cấp huyện
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
113 |
1.009323.000.00.00.H41
|
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Tổ chức - Biên chế (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
114 |
1.007919.000.00.00.H41
|
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
115 |
1.011471.000.00.00.H41
|
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
116 |
2.001823.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn)
|
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
117 |
1.003347.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
118 |
1.003956.000.00.00.H41
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
119 |
1.011802
|
Hỗ trợ kinh phí mua bộ thiết bị giám sát hành trình thay thế thiết bị Movimar
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
120 |
1.004206.000.00.00.H41
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
dòng/trang