Tìm thấy 275 thủ tục
76 |
1.003645.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
77 |
1.003243.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
78 |
1.009994.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
79 |
1.002662.000.00.00.H41
|
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
80 |
1.008455.000.00.00.H41
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
81 |
2.002408.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện
|
Giải quyết khiếu nại (TTr) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Còn lại |
|
82 |
2.002186.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện
|
Giải quyết tố cáo (TTr) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Còn lại |
|
83 |
1.012222.000.00.00.H41
|
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
Công tác dân tộc (DT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Còn lại |
|
84 |
1.004440.000.00.00.H41
|
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
85 |
2.001270.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Kinh doanh khí (CT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
86 |
2.000629.000.00.00.H41
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
87 |
1.000473.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
88 |
1.004545.000.00.00.H41
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
89 |
1.006390.000.00.00.H41
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
90 |
2.001842.000.00.00.H41
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
dòng/trang