Tìm thấy 275 thủ tục
196 |
1.001695.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
197 |
1.000933.000.00.00.H41
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
198 |
1.003103.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
199 |
1.009998.000.00.00.H41
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
200 |
2.001240.000.00.00.H41
|
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
201 |
1.005099.000.00.00.H41
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
202 |
3.000182.000.00.00.H41
|
Tuyển sinh trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Còn lại |
|
203 |
1.003702.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
204 |
1.006391.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
205 |
2.002120.000.00.00.H41
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
206 |
1.003732.000.00.00.H41
|
Thủ tục hội tự giải thể
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
207 |
1.001204.000.00.00.H41
|
Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
208 |
1.003434.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ dự án liên kết (Cấp huyện)
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
209 |
2.000927.000.00.00.H41
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Còn lại |
|
210 |
1.001669.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài.
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
dòng/trang