Tìm thấy 275 thủ tục
151 |
2.001880.000.00.00.H41
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
152 |
2.000843.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
153 |
1.001766.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
154 |
1.003185.000.00.00.H41
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
155 |
1.008898.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
156 |
1.009996.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ:
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
157 |
2.000620.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
158 |
2.001837.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
159 |
1.006445.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
160 |
1.004563.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
161 |
2.001809.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
162 |
1.008725.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
163 |
1.004002.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
164 |
1.005378.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
165 |
1.001570.000.00.00.H41
|
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
dòng/trang