Tìm thấy 275 thủ tục
136 |
1.005277.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
137 |
2.000575.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
138 |
2.002105.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
139 |
2.000294.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
140 |
1.010940.000.00.00.H41
|
Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
141 |
1.003807.000.00.00.H41
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
142 |
1.009324.000.00.00.H41
|
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Tổ chức - Biên chế (NV) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
143 |
1.000316.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
144 |
3.000175.000.00.00.H41
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
145 |
1.003471.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
146 |
1.004498.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
147 |
1.011803
|
Hỗ trợ cước phí thuê bao dịch vụ cho thiết bị giám sát hành trình
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
148 |
1.009484.000.00.00.H41
|
Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện
|
Biển và hải đảo (TNMT) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
149 |
1.004177.000.00.00.H41
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
150 |
1.010725.000.00.00.H41
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện)
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
dòng/trang