Tìm thấy 278 thủ tục
226 |
1.008950.000.00.00.H41
|
Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
227 |
1.004036.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
228 |
1.004972.000.00.00.H41
|
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
229 |
1.003822.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
230 |
1.001180.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
231 |
1.011329
|
Thủ tục Hỗ trợ chi phí mua sắm, máy móc, thiết bị, chuyển giao công nghệ, tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất sản phẩm OCOP; xây dựng, sửa chữa, mua sắm trang thiết bị bảo quản, trang trí điểm cho đơn vị thực hiện việc giới thiệu và bán các sản phẩm OCOP; thiết kế, mua bao bì thương phẩm, mua nhãn hàng hóa
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
232 |
2.000992.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
233 |
2.000748.000.00.00.H41
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
234 |
1.005108.000.00.00.H41
|
Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
235 |
1.008951.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
236 |
2.001973.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
237 |
2.001590.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ cấp huyện
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
238 |
1.009483.000.00.00.H41
|
Giao khu vực biển cấp huyện
|
Biển và hải đảo (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
239 |
2.001008.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
240 |
2.000547.000.00.00.H41
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
dòng/trang