Tìm thấy 278 thủ tục
31 |
2.000291.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
32 |
2.001960.000.00.00.H41
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài
|
Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
33 |
1.010832.000.00.00.H41
|
Thăm viếng mộ liệt sĩ
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
34 |
1.010938.000.00.00.H41
|
Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
35 |
1.012381.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
36 |
1.012383.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
37 |
1.012385.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
38 |
1.012386.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
39 |
1.012387.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
40 |
1.012389.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
41 |
1.012390.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
42 |
1.003841.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
43 |
1.009322.000.00.00.H41
|
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Tổ chức - Biên chế (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
44 |
1.012593.000.00.00.H41
|
THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP NGOÀI ĐỊA BÀN MỘT XÃ NHƯNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH, THÀNH PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP HUYỆN)
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
45 |
1.012596.000.00.00.H41
|
THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢNG ĐẠO NGOÀI ĐỊA BÀN PHỤ TRÁCH, CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN)
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
dòng/trang