Tìm thấy 278 thủ tục
16 |
1.009444.000.00.00.H41
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
17 |
1.009452.000.00.00.H41
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
18 |
1.009453.000.00.00.H41
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
19 |
1.009454.000.00.00.H41
|
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
20 |
1.009455.000.00.00.H41
|
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
21 |
2.001211.000.00.00.H41
|
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
22 |
2.001212.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
23 |
2.001214.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
24 |
2.001215.000.00.00.H41
|
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
25 |
2.001217.000.00.00.H41
|
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
26 |
2.001218.000.00.00.H41
|
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
27 |
1.005280.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
28 |
2.001958.000.00.00.H41
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
29 |
1.001612.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
30 |
1.005219.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
dòng/trang