Tìm thấy 278 thủ tục
196 |
1.003757.000.00.00.H41
|
Thủ tục đổi tên hội
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
197 |
1.009335.000.00.00.H41
|
Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Tổ chức - Biên chế (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
198 |
1.003456.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
199 |
1.009485.000.00.00.H41
|
Trả lại khu vực biển cấp huyện
|
Biển và hải đảo (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
200 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
201 |
1.001695.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
202 |
1.000933.000.00.00.H41
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
203 |
1.003103.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
204 |
1.009998.000.00.00.H41
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
205 |
2.001240.000.00.00.H41
|
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
206 |
1.005099.000.00.00.H41
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
207 |
3.000182.000.00.00.H41
|
Tuyển sinh trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
208 |
1.003702.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
209 |
1.006391.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
210 |
2.002120.000.00.00.H41
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
dòng/trang