Tìm thấy 275 thủ tục
211 |
1.001874.000.00.00.H41
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
212 |
1.008900.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
213 |
1.009999.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
214 |
2.002481.000.00.00.H41
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
215 |
1.001622.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
216 |
1.003930.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
217 |
1.005121.000.00.00.H41
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
218 |
1.000684.000.00.00.H41
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
219 |
2.002100.000.00.00.H41
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
220 |
1.001199.000.00.00.H41
|
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
221 |
2.000942.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
222 |
2.000756.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
223 |
2.001904.000.00.00.H41
|
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
224 |
1.008950.000.00.00.H41
|
Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
225 |
1.004036.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
dòng/trang