Tìm thấy 275 thủ tục
241 |
1.004982.000.00.00.H41
|
Giải thể tự nguyện hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
242 |
2.000286
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
243 |
2.001567.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viện hội đồng quản lý quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
244 |
2.001044.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
245 |
2.002189.000.00.00.H41
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài.
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
246 |
2.000162.000.00.00.H41
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
247 |
1.001714.000.00.00.H41
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
248 |
1.004979.000.00.00.H41
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
249 |
2.000282
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
250 |
1.003621.000.00.00.H41
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
251 |
2.001050.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
252 |
2.000554.000.00.00.H41
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
253 |
2.000150.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
254 |
1.002407.000.00.00.H41
|
Xét, cấp học bổng chính sách
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
255 |
2.000477
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
dòng/trang