Tìm thấy 37 thủ tục
1 |
1.009374.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Báo chí (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
2 |
1.003888.000.00.00.H41
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Báo chí (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
3 |
1.003659.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
Bưu chính (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
4 |
1.010902.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
Bưu chính (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
5 |
2.001765.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
6 |
1.003868.000.00.00.H41
|
Cấp phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
7 |
1.009386.000.00.00.H41
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Báo chí (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
8 |
1.003687.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
|
Bưu chính (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
9 |
1.003384.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
10 |
2.001594.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
11 |
1.003633.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
Bưu chính (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
12 |
2.001098.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
13 |
2.001584.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Một phần |
|
14 |
2.001171.000.00.00.H41
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Báo chí (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
15 |
1.004379.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Bưu chính (TTTT) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Toàn trình |
|
dòng/trang