• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 433 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    316 2.000547.000.00.00.H41 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch). Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    317 2.000930.000.00.00.H41 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    318 2.000181.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    319 1.005143.000.00.00.H41 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    320 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    321 1.004982.000.00.00.H41 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    322 2.000286 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    323 1.010815.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    324 2.001567.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viện hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    325 1.001028.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    326 1.008838.000.00.00.H41 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    327 1.004193.000.00.00.H41 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    328 2.001044.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    329 2.002189.000.00.00.H41 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài. Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    330 2.002080.000.00.00.H41 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC