• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 433 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    301 1.004203.000.00.00.H41 Tách thửa hoặc hợp thửa đất Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    302 2.000992.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    303 2.000748.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    304 2.000333.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    305 1.008903.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Thư viện (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    306 1.003943.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    307 1.005108.000.00.00.H41 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    308 1.008951.000.00.00.H41 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    309 2.001973.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
    310 1.001653.000.00.00.H41 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    311 2.001590.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ cấp huyện Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    312 2.000509.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    313 1.009483.000.00.00.H41 Giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    314 1.004199.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    315 2.001008.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC