Tìm thấy 433 thủ tục
286 |
2.000756.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
287 |
2.000373.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
288 |
1.008902.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
289 |
1.002150.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
290 |
2.001904.000.00.00.H41
|
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
291 |
1.008950.000.00.00.H41
|
Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
292 |
1.004036.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
293 |
1.004972.000.00.00.H41
|
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
294 |
1.001699.000.00.00.H41
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
295 |
2.001942.000.00.00.H41
|
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
296 |
1.010814.000.00.00.H41
|
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
297 |
1.003822.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
298 |
1.001180.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
299 |
1.011329
|
Thủ tục Hỗ trợ chi phí mua sắm, máy móc, thiết bị, chuyển giao công nghệ, tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất sản phẩm OCOP; xây dựng, sửa chữa, mua sắm trang thiết bị bảo quản, trang trí điểm cho đơn vị thực hiện việc giới thiệu và bán các sản phẩm OCOP; thiết kế, mua bao bì thương phẩm, mua nhãn hàng hóa
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
300 |
1.003440.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
dòng/trang