• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 442 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    406 1.010820.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    407 1.005387.000.00.00.H41 Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    408 1.001990.000.00.00.H41 Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế. Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    409 1.005194.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    410 2.000908.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    411 1.001009.000.00.00.H41 Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất (đã có Văn phòng đăng kí đất đai - cấp tỉnh) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    412 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    413 1.003554.000.00.00.H41 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    414 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    415 2.000913.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    416 2.000927.000.00.00.H41 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    417 2.000942.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    418 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    419 2.001019.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực di chúc Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    420 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC