Tìm thấy 442 thủ tục
181 |
1.008724.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
182 |
2.001711.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
183 |
1.005277.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
184 |
2.000575.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
185 |
2.002105.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
186 |
1.011608.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
187 |
1.011609.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
188 |
2.000294.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
189 |
1.004946.000.00.00.H41
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
190 |
1.010805.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
191 |
1.010940.000.00.00.H41
|
Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
192 |
1.003807.000.00.00.H41
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
193 |
1.009324.000.00.00.H41
|
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Tổ chức - Biên chế (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
194 |
3.000175.000.00.00.H41
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
195 |
2.002161.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
dòng/trang