Tìm thấy 441 thủ tục
361 |
1.003916.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
362 |
2.001052.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
363 |
2.000522.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
364 |
1.001120.000.00.00.H41
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
365 |
1.012538.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ
|
Chính sách (Bộ Công an) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
366 |
1.004002.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
367 |
1.001731
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
368 |
1.010818.000.00.00.H41
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
369 |
2.000976.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
370 |
1.000893.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân.
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
371 |
1.003970.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
372 |
1.005010.000.00.00.H41
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
373 |
2.000777
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
374 |
1.010819.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
375 |
2.000983.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
dòng/trang