Tìm thấy 441 thủ tục
346 |
1.004979.000.00.00.H41
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
347 |
2.000282
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
348 |
1.010816.000.00.00.H41
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
349 |
1.003621.000.00.00.H41
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
350 |
1.012531.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
351 |
2.001050.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
352 |
2.000554.000.00.00.H41
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
353 |
1.000954.000.00.00.H41
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
354 |
1.012533.000.00.00.H41
|
Tuyển chọn tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự
|
Tổ chức cán bộ (Bộ Công an) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
355 |
1.012537.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ
|
Chính sách (Bộ Công an) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
356 |
2.000150.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
357 |
1.002407.000.00.00.H41
|
Xét, cấp học bổng chính sách
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
358 |
2.001711.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
359 |
2.000477
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
360 |
1.010817.000.00.00.H41
|
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
dòng/trang