HỆ THỐNG THÔNG TIN GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TỈNH NGHỆ AN
Hành chính phục vụ
Đăng nhập
Đăng ký
abc
GIỚI THIỆU
Thủ tục hành chính
Dịch vụ công trực tuyến
Tra cứu hồ sơ
Tra cứu hồ sơ dịch vụ công
Tra cứu hồ sơ doanh nghiệp
Tra cứu hồ sơ ngân sách
Tra cứu mã số Bảo hiểm xã hội
Đánh giá
Phản ánh kiến nghị
Thống kê
HỖ TRỢ
Khảo sát
Đường dây nóng
Video Hướng dẫn nộp hồ sơ trực tuyến
Hướng dẫn nộp hồ sơ đối với hồ sơ cấp tỉnh
Bộ câu hỏi thường gặp
Hỏi đáp
Đăng nhập
Đăng ký
Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Dịch vụ công còn lại:
278
Dịch vụ công một phần:
647
Dịch vụ công toàn trình:
971
Tổng số dịch vụ công:
1896
Tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm
Cấp thực hiện
Tất cả
Sở/Ngành
Huyện/Thị Xã/Thành Phố
Phường/Xã/Thị trấn
Chọn cơ quan thực hiện
-- Tất cả --
Sở Công thương
Sở Du lịch
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Giao thông vận tải
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Sở Nội vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Ngoại vụ
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Văn hóa và Thể thao
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Lĩnh vực
-- Tất cả --
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
Dược phẩm (YT)
Giám định y khoa (YT)
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Mỹ phẩm (YT)
Trang thiết bị và công trình y tế (YT)
Tổ chức cán bộ (YT)
Y Dược cổ truyền (YT)
Y tế Dự phòng (YT)
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT)
Mức độ:
-- Tất cả --
Còn lại
Một phần
Toàn trình
Nhóm TTHC:
-- Tất cả --
Có con nhỏ
Việc làm
Hôn nhân và gia đình
Phương tiện và người lái
Đăng ký cư trú
Y tế
Đất đai, xây dựng
Thành lập doanh nghiệp
Thương mại, quảng cáo
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Bảo trợ xã hội
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm thấy 113 thủ tục
STT
Mã chuẩn
Tên thủ tục
Lĩnh vực
Cơ Quan thực hiện
Mức độ
Thao tác
46
1.012280.000.00.00.H41
Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
47
1.012281.000.00.00.H41
Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
48
1.012289.000.00.00.H41
Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
49
1.012290.000.00.00.H41
Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
50
1.012291.000.00.00.H41
Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
51
1.012292.000.00.00.H41
Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
52
1.009566.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu
Mỹ phẩm (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
53
1.003055.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
Mỹ phẩm (YT)
Sở Y tế
Một phần
Nộp trực tuyến
54
1.001523.000.00.00.H41
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương
Tổ chức cán bộ (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
55
1.003006.000.00.00.H41
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế
Trang thiết bị và công trình y tế (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
56
1.000844.000.00.00.H41
Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
57
1.004471.000.00.00.H41
Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
58
1.004477.000.00.00.H41
Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
59
1.004488.000.00.00.H41
Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
60
2.000655.000.00.00.H41
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Nộp trực tuyến
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Trang cuối
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công còn lại:
278
Dịch vụ công một phần:
647
Dịch vụ công toàn trình:
971
Tổng số dịch vụ công:
1896
Đã kết nối EMC
Trực thuộc BTTTT