HỆ THỐNG THÔNG TIN GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TỈNH NGHỆ AN
Hành chính phục vụ
Đăng nhập
Đăng ký
abc
GIỚI THIỆU
Thủ tục hành chính
Dịch vụ công trực tuyến
Tra cứu hồ sơ
Tra cứu hồ sơ dịch vụ công
Tra cứu hồ sơ doanh nghiệp
Tra cứu hồ sơ ngân sách
Tra cứu mã số Bảo hiểm xã hội
Đánh giá
Phản ánh kiến nghị
Thống kê
HỖ TRỢ
Khảo sát
Đường dây nóng
Video Hướng dẫn nộp hồ sơ trực tuyến
Hướng dẫn nộp hồ sơ đối với hồ sơ cấp tỉnh
Bộ câu hỏi thường gặp
Hỏi đáp
Đăng nhập
Đăng ký
Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Dịch vụ công còn lại:
278
Dịch vụ công một phần:
647
Dịch vụ công toàn trình:
971
Tổng số dịch vụ công:
1896
Tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm
Cấp thực hiện
Tất cả
Sở/Ngành
Huyện/Thị Xã/Thành Phố
Phường/Xã/Thị trấn
Chọn cơ quan thực hiện
-- Tất cả --
Sở Công thương
Sở Du lịch
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Giao thông vận tải
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Sở Nội vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Ngoại vụ
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Văn hóa và Thể thao
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Lĩnh vực
-- Tất cả --
Bảo vệ thực vật (NN)
Chăn nuôi (NN)
Hoạt động xây dựng (XD)
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN)
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN)
Lâm nghiệp (NN)
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD)
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN)
Quản lý doanh nghiệp (NN)
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN)
Thuỷ lợi (NN)
Thuỷ sản (NN)
Thú y (NN)
Trồng trọt (NN)
Mức độ:
-- Tất cả --
Còn lại
Một phần
Toàn trình
Nhóm TTHC:
-- Tất cả --
Có con nhỏ
Việc làm
Hôn nhân và gia đình
Phương tiện và người lái
Đăng ký cư trú
Y tế
Đất đai, xây dựng
Thành lập doanh nghiệp
Thương mại, quảng cáo
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Bảo trợ xã hội
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm thấy 123 thủ tục
STT
Mã chuẩn
Tên thủ tục
Lĩnh vực
Cơ Quan thực hiện
Mức độ
Thao tác
91
1.007931.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
Bảo vệ thực vật (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
92
1.007917.000.00.00.H41
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế
Lâm nghiệp (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
93
1.012692.000.00.00.H41
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
Lâm nghiệp (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
94
2.000873.000.00.00.H41
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
Thú y (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Một phần
Nộp trực tuyến
95
2.001426.000.00.00.H41
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
Thuỷ lợi (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
96
1.004915.000.00.00.H41
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài)
Thuỷ sản (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
97
1.007932.000.00.00.H41
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
Bảo vệ thực vật (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
98
1.007918.000.00.00.H41
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư
Lâm nghiệp (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
99
2.001401.000.00.00.H41
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
Thuỷ lợi (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
100
1.004913.000.00.00.H41
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu)
Thuỷ sản (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
101
1.007933.000.00.00.H41
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
Bảo vệ thực vật (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
102
3.000160.000.00.00.H41
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
Lâm nghiệp (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
103
1.004692.000.00.00.H41
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực
Thuỷ sản (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
104
1.003880.000.00.00.H41
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với các hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
Thuỷ lợi (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
105
1.004684.000.00.00.H41
Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý)
Thuỷ sản (NN)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Toàn trình
Nộp trực tuyến
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Trang cuối
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công còn lại:
278
Dịch vụ công một phần:
647
Dịch vụ công toàn trình:
971
Tổng số dịch vụ công:
1896
Đã kết nối EMC
Trực thuộc BTTTT