Tìm thấy 441 thủ tục
106 |
2.000528.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
107 |
1.011537
|
Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
108 |
2.002363.000.00.00.H41
|
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Nuôi con nuôi (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
109 |
2.000424.000.00.00.H41
|
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
110 |
1.000903.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
111 |
1.003645.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
112 |
1.003243.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
113 |
1.012084.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân
|
Gia đình (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
114 |
2.000794.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
Thể dục thể thao (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
115 |
1.009994.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
116 |
1.008455.000.00.00.H41
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
117 |
1.008456.000.00.00.H41
|
Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
118 |
1.002662.000.00.00.H41
|
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
119 |
2.002408.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện
|
Giải quyết khiếu nại (TTr) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
120 |
2.002186.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện
|
Giải quyết tố cáo (TTr) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
dòng/trang