Tìm thấy 441 thủ tục
286 |
1.002192.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ.
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
287 |
2.001810.000.00.00.H41
|
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
288 |
2.002481.000.00.00.H41
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
289 |
1.001622.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
290 |
1.003930.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
291 |
1.005121.000.00.00.H41
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
292 |
1.000684.000.00.00.H41
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
293 |
2.000355.000.00.00.H41
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
294 |
2.001944.000.00.00.H41
|
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
295 |
2.002100.000.00.00.H41
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
296 |
1.003446.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
297 |
1.004221.000.00.00.H41
|
Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
298 |
1.004238.000.00.00.H41
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
299 |
2.000942.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
300 |
2.000756.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
dòng/trang