Tìm thấy 441 thủ tục
271 |
1.003702.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
272 |
1.006391.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
273 |
2.002120.000.00.00.H41
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
274 |
1.004941.000.00.00.H41
|
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
275 |
1.010812.000.00.00.H41
|
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
276 |
1.003732.000.00.00.H41
|
Thủ tục hội tự giải thể
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
277 |
1.003434.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ dự án liên kết (Cấp huyện)
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
278 |
2.001621.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
279 |
2.000927.000.00.00.H41
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
280 |
1.001669.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài.
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
281 |
2.001449.000.00.00.H41
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
282 |
1.001874.000.00.00.H41
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
283 |
1.008900.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
284 |
1.008901.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
285 |
1.009999.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
dòng/trang