Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
323.680 hồ sơ
Đã xử lý
315.098 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 6/2023
  • Tổng hồ sơ: 76955
  • - Kỳ trước chuyển sang: 13184
  • - Tiếp nhận mới: 63771
  • Hồ sơ đã xử lý: 64773
  • - Đúng hạn: 59345
  • - Quá hạn: 5428
  • 91.62% đúng hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Tổng hồ sơ: 71549
  • - Kỳ trước chuyển sang: 4360
  • - Tiếp nhận mới: 67189
  • Hồ sơ đã xử lý: 73894
  • - Đúng hạn: 63025
  • - Quá hạn: 10869
  • 85.29% đúng hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85066
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3691
  • - Tiếp nhận mới: 81375
  • Hồ sơ đã xử lý: 80158
  • - Đúng hạn: 76987
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77575
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1748
  • - Tiếp nhận mới: 75827
  • Hồ sơ đã xử lý: 75708
  • - Đúng hạn: 71449
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85121
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2175
  • - Tiếp nhận mới: 82946
  • Hồ sơ đã xử lý: 80153
  • - Đúng hạn: 77525
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86389
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3009
  • - Tiếp nhận mới: 83380
  • Hồ sơ đã xử lý: 78490
  • - Đúng hạn: 74727
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80215
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2006
  • - Tiếp nhận mới: 78209
  • Hồ sơ đã xử lý: 79558
  • - Đúng hạn: 74930
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79983
  • - Kỳ trước chuyển sang: 973
  • - Tiếp nhận mới: 79010
  • Hồ sơ đã xử lý: 79656
  • - Đúng hạn: 76581
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 61123
  • - Kỳ trước chuyển sang: 849
  • - Tiếp nhận mới: 60274
  • Hồ sơ đã xử lý: 56615
  • - Đúng hạn: 55037
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96726
  • - Kỳ trước chuyển sang: 737
  • - Tiếp nhận mới: 95989
  • Hồ sơ đã xử lý: 93441
  • - Đúng hạn: 91634
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 89015
  • - Kỳ trước chuyển sang: 706
  • - Tiếp nhận mới: 88309
  • Hồ sơ đã xử lý: 85030
  • - Đúng hạn: 83846
  • - Quá hạn: 1184
  • 98.61% đúng hạn

  • THÁNG 5/2024
  • Tổng hồ sơ: 803
  • - Kỳ trước chuyển sang: 705
  • - Tiếp nhận mới: 98
  • Hồ sơ đã xử lý: 356
  • - Đúng hạn: 351
  • - Quá hạn: 5
  • 98.6% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 02/05/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 12439 489 11927 23 12420 12420 0 13 13 0 0 6
2 Sở Du lịch 33 7 24 2 32 32 0 1 1 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 25442 21757 3520 165 23483 23468 15 1710 1710 0 7 242
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 563 305 248 10 494 470 24 22 11 11 0 47
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 343 155 2 186 127 29 98 31 21 10 133 52
6 Sở Khoa học và Công nghệ 121 61 58 2 108 108 0 2 2 0 1 10
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 4454 3546 570 338 3884 3878 6 512 512 0 2 56
8 Sở Ngoại vụ 11 11 0 0 6 6 0 3 3 0 0 2
9 Sở Nội vụ 272 81 73 118 231 230 1 4 4 0 0 37
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 3746 2503 1137 106 3419 3417 2 304 302 2 10 13
11 Sở Tài chính 802 4 798 0 797 797 0 4 2 2 0 1
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 72526 37969 29553 5004 65298 63331 1967 2573 2563 10 2230 2425
13 Sở Thông tin và Truyền thông 51 24 26 1 39 37 2 1 1 0 0 11
14 Sở Tư pháp 27090 11261 13462 2367 24389 23694 695 2615 2553 62 10 76
15 Sở Văn hóa và Thể thao 157 22 130 5 148 148 0 5 5 0 0 4
16 Sở Xây dựng 926 685 137 104 782 782 0 144 144 0 0 0
17 Sở Y tế 1361 99 644 618 1199 1198 1 116 115 1 11 35
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 132 95 21 16 91 88 3 15 15 0 13 13
19 Công an tỉnh Nghệ An 17 17 0 0 17 17 0 0 0 0 0 0
20 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 2955 1181 1744 30 2923 2923 0 32 32 0 0 0
21 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
22 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 62 62 0 0 0 0 0 62 62 0 0 0
23 UBND huyện Anh Sơn 6692 4544 2107 41 6556 6428 128 65 49 16 6 65
24 UBND huyện Con Cuông 3960 2108 1731 121 3691 3519 172 234 234 0 7 28
25 UBND huyện Đô Lương 4599 435 4119 45 4456 4247 209 40 40 0 0 103
26 UBND huyện Diễn Châu 22164 14530 7006 628 21426 20450 976 331 298 33 85 322
27 UBND huyện Hưng Nguyên 5030 1532 3386 112 4879 4821 58 80 79 1 1 70
28 UBND huyện Kỳ Sơn 1467 22 1426 19 1356 1322 34 67 60 7 0 44
29 UBND huyện Nam Đàn 6521 3247 3082 192 6282 6130 152 169 40 129 7 63
30 UBND huyện Nghi Lộc 18187 9676 8373 138 17739 17542 197 243 234 9 1 204
31 UBND huyện Nghĩa Đàn 4598 1223 3243 132 4430 4401 29 66 50 16 3 99
32 UBND huyện Quế Phong 2103 73 1962 68 1725 1676 49 284 278 6 11 83
33 UBND huyện Quỳ Châu 6011 4892 1081 38 5805 5763 42 39 23 16 4 163
34 UBND huyện Quỳ Hợp 8254 5260 2951 43 7985 7955 30 151 150 1 0 118
35 UBND huyện Quỳnh Lưu 18629 10943 7266 420 18183 17073 1110 257 204 53 16 173
36 UBND huyện Tân Kỳ 4634 944 3642 48 4541 4484 57 30 15 15 0 63
37 UBND huyện Thanh Chương 5740 625 5004 111 5586 5461 125 132 120 12 2 20
38 UBND huyện Tương Dương 3091 1655 1416 20 2955 2872 83 77 57 20 1 58
39 UBND huyện Yên Thành 41676 16532 24860 284 40662 40077 585 608 599 9 0 406
40 UBND thành phố Vinh 9725 3614 5668 443 8331 7814 517 796 558 238 2 596
41 UBND thị xã Cửa Lò 1199 377 804 18 1039 989 50 97 73 24 0 63
42 UBND thị xã Hoàng Mai 4561 1788 2645 128 4142 3959 183 141 139 2 17 261
43 UBND thị xã Thái Hòa 3657 517 3029 111 3442 3393 49 39 39 0 1 175
44 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 337500 164891 158875 13734 315275 307626 7649 97.57% 12732 705 2581 6207