Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
340.631 hồ sơ
Đã xử lý
332.736 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 6/2023
  • Tổng hồ sơ: 76948
  • - Kỳ trước chuyển sang: 13184
  • - Tiếp nhận mới: 63764
  • Hồ sơ đã xử lý: 64766
  • - Đúng hạn: 59338
  • - Quá hạn: 5428
  • 91.62% đúng hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Tổng hồ sơ: 71538
  • - Kỳ trước chuyển sang: 4360
  • - Tiếp nhận mới: 67178
  • Hồ sơ đã xử lý: 73883
  • - Đúng hạn: 63014
  • - Quá hạn: 10869
  • 85.29% đúng hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85054
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3688
  • - Tiếp nhận mới: 81366
  • Hồ sơ đã xử lý: 80149
  • - Đúng hạn: 76978
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77562
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1745
  • - Tiếp nhận mới: 75817
  • Hồ sơ đã xử lý: 75698
  • - Đúng hạn: 71439
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85107
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2171
  • - Tiếp nhận mới: 82936
  • Hồ sơ đã xử lý: 80145
  • - Đúng hạn: 77517
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86355
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2984
  • - Tiếp nhận mới: 83371
  • Hồ sơ đã xử lý: 78479
  • - Đúng hạn: 74716
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80159
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1960
  • - Tiếp nhận mới: 78199
  • Hồ sơ đã xử lý: 79548
  • - Đúng hạn: 74920
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79890
  • - Kỳ trước chuyển sang: 889
  • - Tiếp nhận mới: 79001
  • Hồ sơ đã xử lý: 79647
  • - Đúng hạn: 76572
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 61027
  • - Kỳ trước chuyển sang: 756
  • - Tiếp nhận mới: 60271
  • Hồ sơ đã xử lý: 56613
  • - Đúng hạn: 55035
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96607
  • - Kỳ trước chuyển sang: 624
  • - Tiếp nhận mới: 95983
  • Hồ sơ đã xử lý: 93435
  • - Đúng hạn: 91628
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 88826
  • - Kỳ trước chuyển sang: 532
  • - Tiếp nhận mới: 88294
  • Hồ sơ đã xử lý: 85030
  • - Đúng hạn: 83846
  • - Quá hạn: 1184
  • 98.61% đúng hạn

  • THÁNG 5/2024
  • Tổng hồ sơ: 17619
  • - Kỳ trước chuyển sang: 537
  • - Tiếp nhận mới: 17082
  • Hồ sơ đã xử lý: 18011
  • - Đúng hạn: 17752
  • - Quá hạn: 259
  • 98.56% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 08/05/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 13146 515 12608 23 13125 13125 0 14 14 0 0 7
2 Sở Du lịch 36 7 27 2 32 32 0 4 4 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 27115 23009 3941 165 25112 25097 15 1746 1746 0 5 252
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 608 326 272 10 538 509 29 22 10 12 0 48
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 352 165 2 185 127 29 98 34 22 12 134 57
6 Sở Khoa học và Công nghệ 133 68 63 2 118 118 0 5 5 0 0 10
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 4665 3709 618 338 4118 4111 7 475 475 0 5 67
8 Sở Ngoại vụ 12 12 0 0 7 7 0 3 3 0 0 2
9 Sở Nội vụ 275 81 76 118 235 234 1 3 3 0 0 37
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 4050 2639 1305 106 3858 3856 2 166 162 4 13 13
11 Sở Tài chính 861 6 855 0 851 851 0 8 6 2 0 2
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 77274 40624 31652 4998 69969 67984 1985 2269 2261 8 2380 2656
13 Sở Thông tin và Truyền thông 54 24 29 1 40 38 2 3 3 0 0 11
14 Sở Tư pháp 28681 11935 14379 2367 25911 25192 719 2665 2609 56 21 84
15 Sở Văn hóa và Thể thao 171 24 142 5 160 160 0 7 7 0 0 4
16 Sở Xây dựng 974 719 151 104 845 845 0 129 129 0 0 0
17 Sở Y tế 1399 103 678 618 1247 1246 1 109 108 1 8 35
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 138 99 23 16 98 95 3 14 14 0 13 13
19 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 3077 1185 1862 30 3032 3032 0 45 45 0 0 0
20 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
21 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 66 66 0 0 0 0 0 66 66 0 0 0
22 UBND huyện Anh Sơn 7182 4785 2356 41 7023 6892 131 84 67 17 2 73
23 UBND huyện Con Cuông 4175 2235 1819 121 3985 3809 176 155 155 0 7 28
24 UBND huyện Diễn Châu 23747 15471 7648 628 22988 21992 996 297 264 33 102 360
25 UBND huyện Đô Lương 4834 445 4344 45 4674 4465 209 47 40 7 0 113
26 UBND huyện Hưng Nguyên 5357 1638 3607 112 5198 5137 61 71 71 0 1 87
27 UBND huyện Kỳ Sơn 1503 22 1462 19 1441 1407 34 18 4 14 0 44
28 UBND huyện Nam Đàn 7017 3499 3326 192 6779 6622 157 159 30 129 14 65
29 UBND huyện Nghi Lộc 19365 10395 8832 138 18908 18698 210 245 234 11 2 210
30 UBND huyện Nghĩa Đàn 4914 1249 3534 131 4721 4691 30 71 64 7 2 120
31 UBND huyện Quế Phong 2208 75 2065 68 1823 1767 56 287 283 4 12 86
32 UBND huyện Quỳ Châu 6472 5258 1176 38 6269 6227 42 33 17 16 4 166
33 UBND huyện Quỳ Hợp 8777 5550 3184 43 8581 8550 31 67 67 0 0 129
34 UBND huyện Quỳnh Lưu 19828 11645 7763 420 19488 18257 1231 141 135 6 16 183
35 UBND huyện Tân Kỳ 4874 954 3872 48 4767 4692 75 40 35 5 2 65
36 UBND huyện Thanh Chương 6106 680 5315 111 5941 5810 131 139 126 13 1 25
37 UBND huyện Tương Dương 3255 1726 1512 17 3146 3059 87 39 21 18 0 70
38 UBND huyện Yên Thành 43741 17549 25908 284 42982 42330 652 341 315 26 0 418
39 UBND thành phố Vinh 10398 3929 6119 350 9102 8579 523 515 422 93 2 779
40 UBND thị xã Cửa Lò 1297 424 855 18 1122 1071 51 87 52 35 13 75
41 UBND thị xã Hoàng Mai 4959 1940 2891 128 4500 4315 185 156 141 15 19 284
42 UBND thị xã Thái Hòa 4036 555 3370 111 3754 3705 49 92 92 0 1 189
43 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 358631 175360 169641 13630 336792 328813 7979 97.63% 11649 544 2779 6867