Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
318.319 hồ sơ
Đã xử lý
308.876 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 5/2023
  • Tổng hồ sơ: 84832
  • - Kỳ trước chuyển sang: 16781
  • - Tiếp nhận mới: 68051
  • Hồ sơ đã xử lý: 69184
  • - Đúng hạn: 65902
  • - Quá hạn: 3282
  • 95.26% đúng hạn

  • THÁNG 6/2023
  • Tổng hồ sơ: 76956
  • - Kỳ trước chuyển sang: 13185
  • - Tiếp nhận mới: 63771
  • Hồ sơ đã xử lý: 64773
  • - Đúng hạn: 59345
  • - Quá hạn: 5428
  • 91.62% đúng hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Tổng hồ sơ: 71550
  • - Kỳ trước chuyển sang: 4361
  • - Tiếp nhận mới: 67189
  • Hồ sơ đã xử lý: 73894
  • - Đúng hạn: 63025
  • - Quá hạn: 10869
  • 85.29% đúng hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85067
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3692
  • - Tiếp nhận mới: 81375
  • Hồ sơ đã xử lý: 80158
  • - Đúng hạn: 76987
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77576
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1749
  • - Tiếp nhận mới: 75827
  • Hồ sơ đã xử lý: 75708
  • - Đúng hạn: 71449
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85122
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2176
  • - Tiếp nhận mới: 82946
  • Hồ sơ đã xử lý: 80153
  • - Đúng hạn: 77525
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86390
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3010
  • - Tiếp nhận mới: 83380
  • Hồ sơ đã xử lý: 78490
  • - Đúng hạn: 74727
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80216
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2007
  • - Tiếp nhận mới: 78209
  • Hồ sơ đã xử lý: 79558
  • - Đúng hạn: 74930
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79984
  • - Kỳ trước chuyển sang: 974
  • - Tiếp nhận mới: 79010
  • Hồ sơ đã xử lý: 79656
  • - Đúng hạn: 76581
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 61124
  • - Kỳ trước chuyển sang: 850
  • - Tiếp nhận mới: 60274
  • Hồ sơ đã xử lý: 56615
  • - Đúng hạn: 55037
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96728
  • - Kỳ trước chuyển sang: 739
  • - Tiếp nhận mới: 95989
  • Hồ sơ đã xử lý: 93441
  • - Đúng hạn: 91634
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 83702
  • - Kỳ trước chuyển sang: 656
  • - Tiếp nhận mới: 83046
  • Hồ sơ đã xử lý: 79164
  • - Đúng hạn: 78038
  • - Quá hạn: 1126
  • 98.58% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 26/04/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 12306 476 11807 23 12286 12286 0 14 14 0 0 6
2 Sở Du lịch 33 7 24 2 32 32 0 1 1 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 25336 21668 3503 165 23121 23106 15 1967 1967 0 8 240
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 560 302 248 10 494 470 24 22 12 10 0 44
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 340 152 2 186 127 29 98 31 21 10 133 49
6 Sở Khoa học và Công nghệ 120 61 57 2 108 108 0 2 2 0 0 10
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 4433 3525 570 338 3808 3802 6 567 567 0 2 56
8 Sở Ngoại vụ 11 11 0 0 6 6 0 3 3 0 0 2
9 Sở Nội vụ 272 81 73 118 229 228 1 6 6 0 0 37
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 3621 2401 1114 106 3067 3065 2 531 529 2 10 13
11 Sở Tài chính 795 4 791 0 790 790 0 4 3 1 0 1
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 72024 37723 29297 5004 64659 62694 1965 2675 2667 8 2281 2409
13 Sở Thông tin và Truyền thông 50 24 25 1 39 37 2 0 0 0 0 11
14 Sở Tư pháp 26950 11192 13391 2367 24170 23482 688 2693 2632 61 11 76
15 Sở Văn hóa và Thể thao 156 22 129 5 147 147 0 5 5 0 0 4
16 Sở Xây dựng 918 680 134 104 778 778 0 140 140 0 0 0
17 Sở Y tế 1359 99 642 618 1176 1175 1 135 134 1 13 35
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 130 93 21 16 88 85 3 15 15 0 14 13
19 Công an tỉnh Nghệ An 17 17 0 0 17 17 0 0 0 0 0 0
20 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 2941 1174 1737 30 2890 2890 0 51 51 0 0 0
21 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
22 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 58 58 0 0 0 0 0 58 58 0 0 0
23 UBND huyện Anh Sơn 6589 4490 2058 41 6434 6306 128 87 70 17 5 63
24 UBND huyện Con Cuông 3871 2060 1690 121 3626 3457 169 211 211 0 6 28
25 UBND huyện Đô Lương 4582 434 4103 45 4438 4229 209 41 41 0 0 103
26 UBND huyện Diễn Châu 22012 14461 6923 628 21196 20230 966 392 359 33 102 322
27 UBND huyện Hưng Nguyên 4998 1519 3367 112 4830 4773 57 98 97 1 1 69
28 UBND huyện Kỳ Sơn 1465 22 1424 19 1354 1320 34 67 60 7 0 44
29 UBND huyện Nam Đàn 6460 3214 3054 192 6222 6074 148 168 36 132 7 63
30 UBND huyện Nghi Lộc 18107 9634 8335 138 17653 17457 196 251 243 8 1 202
31 UBND huyện Nghĩa Đàn 4577 1222 3223 132 4397 4374 23 79 65 14 2 99
32 UBND huyện Quế Phong 2090 73 1949 68 1711 1662 49 288 283 5 8 83
33 UBND huyện Quỳ Châu 5960 4855 1067 38 5745 5703 42 49 33 16 4 162
34 UBND huyện Quỳ Hợp 8161 5227 2891 43 7899 7869 30 145 145 0 0 117
35 UBND huyện Quỳnh Lưu 18433 10820 7193 420 17835 16734 1101 414 388 26 16 168
36 UBND huyện Tân Kỳ 4599 944 3607 48 4499 4442 57 37 22 15 0 63
37 UBND huyện Thanh Chương 5670 614 4945 111 5503 5378 125 145 133 12 2 20
38 UBND huyện Tương Dương 3069 1655 1394 20 2930 2851 79 81 63 18 1 57
39 UBND huyện Yên Thành 41010 16441 24285 284 39977 39398 579 647 639 8 0 386
40 UBND thành phố Vinh 9513 3489 5581 443 8162 7645 517 775 545 230 2 574
41 UBND thị xã Cửa Lò 1188 368 802 18 1025 975 50 98 85 13 2 63
42 UBND thị xã Hoàng Mai 4540 1784 2628 128 4120 3938 182 143 141 2 16 261
43 UBND thị xã Thái Hòa 3640 511 3018 111 3412 3363 49 53 53 0 1 174
44 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 334463 163627 157102 13734 311177 303582 7595 97.56% 13861 650 2648 6127