Tình hình xử lý hồ sơ 2024
Tổng tiếp nhận mới
322.907 hồ sơ
Đã xử lý
313.930 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 5/2023
  • Tổng hồ sơ: 84831
  • - Kỳ trước chuyển sang: 16780
  • - Tiếp nhận mới: 68051
  • Hồ sơ đã xử lý: 69184
  • - Đúng hạn: 65902
  • - Quá hạn: 3282
  • 95.26% đúng hạn

  • THÁNG 6/2023
  • Tổng hồ sơ: 76955
  • - Kỳ trước chuyển sang: 13184
  • - Tiếp nhận mới: 63771
  • Hồ sơ đã xử lý: 64773
  • - Đúng hạn: 59345
  • - Quá hạn: 5428
  • 91.62% đúng hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Tổng hồ sơ: 71549
  • - Kỳ trước chuyển sang: 4360
  • - Tiếp nhận mới: 67189
  • Hồ sơ đã xử lý: 73894
  • - Đúng hạn: 63025
  • - Quá hạn: 10869
  • 85.29% đúng hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Tổng hồ sơ: 85066
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3691
  • - Tiếp nhận mới: 81375
  • Hồ sơ đã xử lý: 80158
  • - Đúng hạn: 76987
  • - Quá hạn: 3171
  • 96.04% đúng hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Tổng hồ sơ: 77575
  • - Kỳ trước chuyển sang: 1748
  • - Tiếp nhận mới: 75827
  • Hồ sơ đã xử lý: 75708
  • - Đúng hạn: 71449
  • - Quá hạn: 4259
  • 94.37% đúng hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Tổng hồ sơ: 85121
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2175
  • - Tiếp nhận mới: 82946
  • Hồ sơ đã xử lý: 80153
  • - Đúng hạn: 77525
  • - Quá hạn: 2628
  • 96.72% đúng hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Tổng hồ sơ: 86389
  • - Kỳ trước chuyển sang: 3009
  • - Tiếp nhận mới: 83380
  • Hồ sơ đã xử lý: 78490
  • - Đúng hạn: 74727
  • - Quá hạn: 3763
  • 95.21% đúng hạn

  • THÁNG 12/2023
  • Tổng hồ sơ: 80215
  • - Kỳ trước chuyển sang: 2006
  • - Tiếp nhận mới: 78209
  • Hồ sơ đã xử lý: 79558
  • - Đúng hạn: 74930
  • - Quá hạn: 4628
  • 94.18% đúng hạn

  • THÁNG 1/2024
  • Tổng hồ sơ: 79983
  • - Kỳ trước chuyển sang: 973
  • - Tiếp nhận mới: 79010
  • Hồ sơ đã xử lý: 79656
  • - Đúng hạn: 76581
  • - Quá hạn: 3075
  • 96.14% đúng hạn

  • THÁNG 2/2024
  • Tổng hồ sơ: 61123
  • - Kỳ trước chuyển sang: 849
  • - Tiếp nhận mới: 60274
  • Hồ sơ đã xử lý: 56615
  • - Đúng hạn: 55037
  • - Quá hạn: 1578
  • 97.21% đúng hạn

  • THÁNG 3/2024
  • Tổng hồ sơ: 96726
  • - Kỳ trước chuyển sang: 737
  • - Tiếp nhận mới: 95989
  • Hồ sơ đã xử lý: 93441
  • - Đúng hạn: 91634
  • - Quá hạn: 1807
  • 98.07% đúng hạn

  • THÁNG 4/2024
  • Tổng hồ sơ: 88314
  • - Kỳ trước chuyển sang: 680
  • - Tiếp nhận mới: 87634
  • Hồ sơ đã xử lý: 84218
  • - Đúng hạn: 83034
  • - Quá hạn: 1184
  • 98.59% đúng hạn

BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2024

(Số liệu tự động cập nhật đến 0h00 ngày 27/04/2024)
STT Đơn vị Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết Chờ bổ sung(lũy kể cà kỳ trước) Trả lại / Rút HS
Số mới tiếp nhận trực tiếp Số mới tiếp nhận trực tuyến Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Công thương 12439 489 11927 23 12420 12420 0 13 13 0 0 6
2 Sở Du lịch 33 7 24 2 32 32 0 1 1 0 0 0
3 Sở Giao thông vận tải 25442 21757 3520 165 23425 23410 15 1768 1768 0 7 242
4 Sở Giáo dục và Đào tạo 563 305 248 10 494 470 24 23 12 11 0 46
5 Sở Kế hoạch và Đầu tư 343 155 2 186 127 29 98 31 21 10 133 52
6 Sở Khoa học và Công nghệ 121 61 58 2 108 108 0 3 3 0 0 10
7 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 4454 3546 570 338 3852 3846 6 544 544 0 2 56
8 Sở Ngoại vụ 11 11 0 0 6 6 0 3 3 0 0 2
9 Sở Nội vụ 272 81 73 118 231 230 1 4 4 0 0 37
10 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 3673 2430 1137 106 3128 3126 2 522 520 2 10 13
11 Sở Tài chính 802 4 798 0 797 797 0 4 2 2 0 1
12 Sở Tài nguyên và Môi trường 72502 37965 29533 5004 65199 63232 1967 2569 2562 7 2310 2424
13 Sở Thông tin và Truyền thông 51 24 26 1 39 37 2 1 1 0 0 11
14 Sở Tư pháp 27090 11261 13462 2367 24389 23694 695 2615 2553 62 10 76
15 Sở Văn hóa và Thể thao 157 22 130 5 148 148 0 5 5 0 0 4
16 Sở Xây dựng 926 685 137 104 782 782 0 144 144 0 0 0
17 Sở Y tế 1361 99 644 618 1180 1179 1 135 134 1 11 35
18 Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An 132 95 21 16 91 88 3 15 15 0 13 13
19 Công an tỉnh Nghệ An 17 17 0 0 17 17 0 0 0 0 0 0
20 Bảo hiểm xã hội Nghệ An 2955 1181 1744 30 2923 2923 0 32 32 0 0 0
21 Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Nghệ An 1499 20 0 1479 177 177 0 1322 1322 0 0 0
22 Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An 62 62 0 0 0 0 0 62 62 0 0 0
23 UBND huyện Anh Sơn 6663 4523 2099 41 6531 6403 128 62 46 16 6 64
24 UBND huyện Con Cuông 3950 2104 1725 121 3685 3513 172 230 230 0 7 28
25 UBND huyện Đô Lương 4599 435 4119 45 4456 4247 209 40 40 0 0 103
26 UBND huyện Diễn Châu 22143 14522 6993 628 21392 20416 976 326 293 33 103 322
27 UBND huyện Hưng Nguyên 5030 1532 3386 112 4875 4817 58 84 83 1 1 70
28 UBND huyện Kỳ Sơn 1467 22 1426 19 1356 1322 34 67 60 7 0 44
29 UBND huyện Nam Đàn 6520 3247 3081 192 6282 6130 152 168 39 129 7 63
30 UBND huyện Nghi Lộc 18180 9670 8372 138 17731 17534 197 244 235 9 1 204
31 UBND huyện Nghĩa Đàn 4596 1223 3241 132 4430 4401 29 64 48 16 3 99
32 UBND huyện Quế Phong 2103 73 1962 68 1721 1672 49 288 283 5 11 83
33 UBND huyện Quỳ Châu 6011 4892 1081 38 5802 5760 42 42 26 16 4 163
34 UBND huyện Quỳ Hợp 8247 5260 2944 43 7978 7948 30 151 150 1 0 118
35 UBND huyện Quỳnh Lưu 18607 10929 7258 420 18119 17012 1107 301 253 48 16 171
36 UBND huyện Tân Kỳ 4631 944 3639 48 4538 4481 57 30 15 15 0 63
37 UBND huyện Thanh Chương 5724 625 4988 111 5571 5446 125 131 119 12 2 20
38 UBND huyện Tương Dương 3086 1655 1411 20 2951 2869 82 76 57 19 1 58
39 UBND huyện Yên Thành 41134 16511 24339 284 40212 39628 584 516 509 7 0 406
40 UBND thành phố Vinh 9710 3608 5659 443 8289 7772 517 823 587 236 2 596
41 UBND thị xã Cửa Lò 1199 377 804 18 1039 989 50 97 84 13 0 63
42 UBND thị xã Hoàng Mai 4561 1788 2645 128 4142 3959 183 141 139 2 17 261
43 UBND thị xã Thái Hòa 3657 517 3029 111 3442 3393 49 39 39 0 1 175
44 Cục Thuế Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 336723 164734 158255 13734 314107 306463 7644 97.57% 13056 680 2678 6202