• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 3319 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    46 1.010092.000.00.00.H41 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    47 2.002163.000.00.00.H41 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    48 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Trồng trọt (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    49 1.010736.000.00.00.H41 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50 1.004859.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51 1.011537 Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    52 1.012084.000.00.00.H41 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Gia đình (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    53 2.000794.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Thể dục thể thao (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54 1.008456.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    55 1.011606.000.00.00.H41 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    56 1.010803.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    57 1.010833.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    58 1.012373.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    59 1.012374.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    60 1.012376.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC