Tìm thấy 3319 thủ tục
2911 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2912 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2913 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2914 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2915 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2916 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2917 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2918 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2919 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2920 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2921 |
2.001406.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2922 |
1.001022.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2923 |
2.001406.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2924 |
1.001022.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2925 |
2.001406.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang