Tìm thấy 3319 thủ tục
2881 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2882 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2883 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2884 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2885 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2886 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2887 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2888 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2889 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2890 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2891 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2892 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2893 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2894 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
2895 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang