Tìm thấy 3320 thủ tục
2731 |
1.003554.000.00.00.H41
|
Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2732 |
2.000884.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2733 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2734 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2735 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2736 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2737 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2738 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2739 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2740 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2741 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2742 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2743 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2744 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
2745 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang