• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 55 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    31 1.008989.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    32 1.002625.000.00.00.H41 Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    33 1.007767.000.00.00.H41 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    34 1.008990.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    35 1.009974.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    36 1.008991.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    37 1.009975.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    38 1.009976.000.00.00.H41 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    39 1.008992.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    40 1.008993.000.00.00.H41 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    41 1.009977.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    42 1.009982.000.00.00.H41 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    43 1.009978.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    44 1.009983.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    45 1.009986.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC