• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 107 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.000379.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    62 1.001191.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    63 1.000904.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    64 1.001123.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    65 1.001211.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    66 1.000883.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    67 1.001822.000.00.00.H41 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    68 2.000022.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    69 1.001182.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    70 1.000863.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    71 1.002003.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    72 1.003310.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    73 1.001147.000.00.00.H41 Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    74 1.000847.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    75 1.003901.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC