• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 92 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    31 1.001577.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    32 1.002869.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    33 1.002877.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    34 1.002286.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    35 1.002268.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    36 1.002856.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    37 1.009464.000.00.00.H41 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    38 1.002852.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    39 1.002063.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    40 1.002889.000.00.00.H41 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    41 1.002883.000.00.00.H41 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    42 1.009456.000.00.00.H41 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    43 1.000660.000.00.00.H41 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    44 1.000672.000.00.00.H41 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    45 2.001217.000.00.00.H41 Thủ tục đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC