• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 92 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.002835.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy phép lái xe Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    2 2.001215.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    3 1.009972.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    4 2.001214.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    5 1.009973.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    6 1.002809.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    7 1.010707.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    8 2.001212.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    9 2.001211.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    10 1.010709.000.00.00.H41 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    11 1.010710.000.00.00.H41 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    12 1.010711.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    13 2.001002.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    14 1.004261.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    15 1.002046.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC