• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 26 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Một phần
    2 1.002820.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép lái xe Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    3 1.002804.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    4 1.002801.000.00.00.H41 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    5 1.010708.000.00.00.H41 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    6 1.002796.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    7 1.002793.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    8 1.001001.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    9 1.002030.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    10 2.000872.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    11 1.001896.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    12 2.000847.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    13 1.001919.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    14 2.000881.000.00.00.H41 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    15 1.002007.000.00.00.H41 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC