• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 119 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    91 1.009448.000.00.00.H41 Thiết lập khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    92 2.001915.000.00.00.H41 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    93 1.009449.000.00.00.H41 Công bố hoạt động khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    94 2.001919.000.00.00.H41 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    95 1.009450.000.00.00.H41 Công bố đóng khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    96 2.001921.000.00.00.H41 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    97 1.009451.000.00.00.H41 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    98 2.001963.000.00.00.H41 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    99 1.009462.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    100 1.001735.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép xe tập lái Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    101 1.003658.000.00.00.H41 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    102 1.001751.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    103 1.001777.000.00.00.H41 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    104 1.001623.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    105 1.009452.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC